Đọc nhanh: 摆龙门阵 (bài long môn trận). Ý nghĩa là: tán gẫu; chat; tán dóc; nói chuyện trên trời; bịa chuyện; chuyện tầm phào; nói huyên thuyên.
摆龙门阵 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tán gẫu; chat; tán dóc; nói chuyện trên trời; bịa chuyện; chuyện tầm phào; nói huyên thuyên
谈天或讲故事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆龙门阵
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 摆 了 个 一字 长蛇阵
- Dàn một trận dài.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 敲 了 一阵 门 , 里边 没有 人 应声 儿
- gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
门›
阵›
龙›