Đọc nhanh: 背水阵 (bội thuỷ trận). Ý nghĩa là: thế trận sinh tử.
背水阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế trận sinh tử
背水摆阵,比喻处于死里求生的境地韩信攻赵,在井陉口用背水阵,大破赵兵后来将领们问他这是什么道理,韩信回答说兵法里有"陷之死地而后生,置之亡地而后存"的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背水阵
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 背山面水
- sau lưng là núi, trước mặt là nước.
- 河水 没 了 马背
- Nước sông ngập quá lưng ngựa.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 背包 里 有 一瓶 水
- Trong ba lô có một chai nước.
- 她 的 后背 被 汗 水淹 湿 了
- Sau lưng cô ấy bị mồ hơi làm ướt rồi.
- 手术室 里 散发出 阵阵 刺鼻 的 药水 气味 , 使人 感到 害怕
- Có một mùi hăng của thuốc trong phòng mổ, khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
背›
阵›