Đọc nhanh: 摆迷魂阵 (bài mê hồn trận). Ý nghĩa là: bỏ bùa mê; bỏ bùa.比喻采取一个迷惑人的行动.
摆迷魂阵 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ bùa mê; bỏ bùa.比喻采取一个迷惑人的行动
作谓语;指迷惑人。比喻采取一个迷惑人的行动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆迷魂阵
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 摆 了 个 一字 长蛇阵
- Dàn một trận dài.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 黄昏 的 景色 迷人
- Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
迷›
阵›
魂›