形势 xíngshì
volume volume

Từ hán việt: 【hình thế】

Đọc nhanh: 形势 (hình thế). Ý nghĩa là: địa thế (dưới góc độ quân sự), tình hình, hình thế. Ví dụ : - 形势险要。 địa thế hiểm yếu. - 国际形势。 tình hình quốc tế. - 客观形势。 tình hình khách quan

Ý Nghĩa của "形势" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 5-6

形势 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. địa thế (dưới góc độ quân sự)

地势 (多指从军事角度看)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 形势 xíngshì 险要 xiǎnyào

    - địa thế hiểm yếu

✪ 2. tình hình

事物发展的状况

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国际形势 guójìxíngshì

    - tình hình quốc tế

  • volume volume

    - 客观 kèguān 形势 xíngshì

    - tình hình khách quan

  • volume volume

    - 形势 xíngshì 大好 dàhǎo

    - tình hình rất tốt

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. hình thế

地势(多指从军事角度看

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形势

  • volume volume

    - 大好形势 dàhǎoxíngshì

    - tình hình tốt đẹp

  • volume volume

    - 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )

    - quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

  • volume volume

    - 三国 sānguó 形成 xíngchéng 鼎足之势 dǐngzúzhīshì

    - Ba nước hình thành thế chân vạc.

  • volume volume

    - duì 经济 jīngjì 形势 xíngshì 感到 gǎndào 忧虑 yōulǜ

    - Cô ấy lo lắng về tình hình kinh tế.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 形势 xíngshì 不妙 bùmiào jiù liāo le

    - anh ấy vừa thấy tình hình bất lợi thì chuồn mất.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 相形之下 xiāngxíngzhīxià gèng 占优势 zhànyōushì

    - Nếu so sánh, cô ấy chiếm ưu thế hơn.

  • volume volume

    - shuō de 国家 guójiā 形势 xíngshì hěn 严峻 yánjùn

    - Anh ấy nói tình hình đất nước mình rất khó khăn.

  • volume volume

    - 严密 yánmì 注视 zhùshì 形势 xíngshì de 发展 fāzhǎn

    - theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao