Đọc nhanh: 错综复杂 (thác tống phục tạp). Ý nghĩa là: rối rắm và phức tạp (thành ngữ).
错综复杂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rối rắm và phức tạp (thành ngữ)
tangled and complicated (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 错综复杂
- 错综复杂
- rắm rối; phức tạp.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 人 的 大脑 很 复杂
- Não người rất phức tạp.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
- 他们 的 关系 十分复杂
- Quan hệ của họ rất phức tạp.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
杂›
综›
错›