镧系元素 lán xì yuánsù
volume volume

Từ hán việt: 【lan hệ nguyên tố】

Đọc nhanh: 镧系元素 (lan hệ nguyên tố). Ý nghĩa là: lanthanoid (dòng đất hiếm), cụ thể là: lanthanum La57 | [lán], cerium Ce58 | [shì], praseodymium Pr59 | [pǔ], neodymium Nd60 | [nu: 3], promethium Pm61 | [pǒ], samarium Sm62 | [shān], europium Eu63 | [yǒu], gadolinium Gd64 | [gá], terbi Tb65 | [tè], dysprosium Dy66 | [dī], holmium Ho67 | [huǒ], erbium Er68 | [ěr], thulium Tm69 | [diū], ytterbium Yb70 | [yì], lutetium Lu71 | [lǔ]. Ví dụ : - 你是镧系元素吗 Bạn có thuộc dòng Lanthanoid không?

Ý Nghĩa của "镧系元素" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

镧系元素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lanthanoid (dòng đất hiếm), cụ thể là: lanthanum La57 鑭 | 镧 [lán], cerium Ce58 鈰 | 铈 [shì], praseodymium Pr59 鐠 | 镨 [pǔ], neodymium Nd60 釹 | 钕 [nu: 3], promethium Pm61 鉕| 钷 [pǒ], samarium Sm62 釤 | 钐 [shān], europium Eu63 銪 | 铕 [yǒu], gadolinium Gd64 釓 | 钆 [gá], terbi Tb65 鋱 | 铽 [tè], dysprosium Dy66 鏑 | 镝 [dī], holmium Ho67 鈥 | 钬 [huǒ], erbium Er68 鉺 | 铒 [ěr], thulium Tm69 銩 | 铥 [diū], ytterbium Yb70 鐿 | 镱 [yì], lutetium Lu71 鑥 | 镥 [lǔ]

lanthanoid (rare earth series), namely: lanthanum La57 鑭|镧 [lán], cerium Ce58 鈰|铈 [shì], praseodymium Pr59 鐠|镨 [pǔ], neodymium Nd60 釹|钕[nu:3], promethium Pm61 鉕|钷 [pǒ], samarium Sm62 釤|钐 [shān], europium Eu63 銪|铕 [yǒu], gadolinium Gd64 釓|钆 [gá], terbium Tb65 鋱|铽 [tè], dysprosium Dy66 鏑|镝 [dī], holmium Ho67 鈥|钬 [huǒ], erbium Er68 鉺|铒 [ěr], thulium Tm69 銩|铥 [diū], ytterbium Yb70 鐿|镱 [yì], lutetium Lu71 鑥|镥 [lǔ]

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 镧系元素 lánxìyuánsù ma

    - Bạn có thuộc dòng Lanthanoid không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镧系元素

  • volume volume

    - 元素周期 yuánsùzhōuqī 决定 juédìng 电子层 diànzǐcéng

    - Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 包含 bāohán 很多 hěnduō 文化 wénhuà 元素 yuánsù

    - Sách này chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa.

  • volume volume

    - 氧是 yǎngshì 生命 shēngmìng 必需元素 bìxūyuánsù

    - Oxi là nguyên tố cần thiết cho sự sống.

  • volume volume

    - tàn 元素符号 yuánsùfúhào shì C

    - Nguyên tố Carbon có ký hiệu là C.

  • volume volume

    - tàn shì 一种 yīzhǒng fēi 金属元素 jīnshǔyuánsù

    - Các-bon là một nguyên tố phi kim.

  • volume volume

    - shì 镧系元素 lánxìyuánsù ma

    - Bạn có thuộc dòng Lanthanoid không?

  • volume volume

    - gǒng shì 液体 yètǐ 金属元素 jīnshǔyuánsù

    - Thủy ngân thuộc nguyên tố kim loại lỏng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zài 每个 měigè 元素 yuánsù 多重 duōchóng 运用 yùnyòng 滤镜 lǜjìng

    - Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丨フ一丨フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CLSW (金中尸田)
    • Bảng mã:U+9567
    • Tần suất sử dụng:Thấp