Đọc nhanh: 复杂系统 (phục tạp hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống phức tạp.
复杂系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống phức tạp
complex system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复杂系统
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 在 战争 中 , 外交关系 变得复杂
- Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.
- 这个 系统 的 结构复杂
- Cấu trúc của hệ thống này rất phức tạp.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
- 他们 的 关系 十分复杂
- Quan hệ của họ rất phức tạp.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 官场 上 的 人际关系 复杂
- Mối quan hệ ở quan trường rất phức tạp.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
杂›
系›
统›