Đọc nhanh: 遣散费 (khiển tán phí). Ý nghĩa là: Trợ cấp thôi việc.
遣散费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trợ cấp thôi việc
遣散费(severance pay)——即当雇主同一位雇员终止雇佣关系的时候,向雇员支付的一种一次性补偿。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣散费
- 遣散费
- phụ cấp thôi việc.
- 不见不散
- không gặp không về
- 不见不散
- chưa gặp mặt chưa ra về
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 全部 伪军 立即 缴械 遣散
- toàn bộ quân nguỵ lập tức giao nộp vũ khí và trao trả tù binh.
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
费›
遣›