Đọc nhanh: 遣送 (khiển tống). Ý nghĩa là: trục xuất; đưa đi; trả lại. Ví dụ : - 遣送出境。 trục xuất ra khỏi nước.. - 遣送回原籍。 trả về nguyên quán.
遣送 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục xuất; đưa đi; trả lại
把不合居留条件的人送走
- 遣送出境
- trục xuất ra khỏi nước.
- 遣送 回 原籍
- trả về nguyên quán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣送
- 遣送出境
- trục xuất ra khỏi nước.
- 遣送 回 原籍
- trả về nguyên quán.
- 他们 赶紧 遣人 帮忙
- Họ vội vàng cử người đến giúp đỡ.
- 他们 本 应该 两 小时 前 送交 一个 目击 证人
- Họ được cho là đã đưa ra một nhân chứng hai giờ trước.
- 驱遣 别情
- gạt bỏ những suy nghĩ lang mang.
- 他们 被 差遣 去 调查 情况
- Họ được cử đi điều tra tình hình.
- 亲友们 纷纷 为 逝者 送行
- Người thân bạn bè lần lượt tiễn đưa người mất.
- 他们 把 车 送到 洗车 店 清洗
- Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
送›
遣›