遣送 qiǎnsòng
volume volume

Từ hán việt: 【khiển tống】

Đọc nhanh: 遣送 (khiển tống). Ý nghĩa là: trục xuất; đưa đi; trả lại. Ví dụ : - 遣送出境。 trục xuất ra khỏi nước.. - 遣送回原籍。 trả về nguyên quán.

Ý Nghĩa của "遣送" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遣送 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trục xuất; đưa đi; trả lại

把不合居留条件的人送走

Ví dụ:
  • volume volume

    - 遣送出境 qiǎnsòngchūjìng

    - trục xuất ra khỏi nước.

  • volume volume

    - 遣送 qiǎnsòng huí 原籍 yuánjí

    - trả về nguyên quán.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣送

  • volume volume

    - 遣送出境 qiǎnsòngchūjìng

    - trục xuất ra khỏi nước.

  • volume volume

    - 遣送 qiǎnsòng huí 原籍 yuánjí

    - trả về nguyên quán.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赶紧 gǎnjǐn 遣人 qiǎnrén 帮忙 bāngmáng

    - Họ vội vàng cử người đến giúp đỡ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen běn 应该 yīnggāi liǎng 小时 xiǎoshí qián 送交 sòngjiāo 一个 yígè 目击 mùjī 证人 zhèngrén

    - Họ được cho là đã đưa ra một nhân chứng hai giờ trước.

  • volume volume

    - 驱遣 qūqiǎn 别情 biéqíng

    - gạt bỏ những suy nghĩ lang mang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 差遣 chāiqiǎn 调查 diàochá 情况 qíngkuàng

    - Họ được cử đi điều tra tình hình.

  • volume volume

    - 亲友们 qīnyǒumen 纷纷 fēnfēn wèi 逝者 shìzhě 送行 sòngxíng

    - Người thân bạn bè lần lượt tiễn đưa người mất.

  • - 他们 tāmen chē 送到 sòngdào 洗车 xǐchē diàn 清洗 qīngxǐ

    - Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǎn , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiển , Khán
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMR (卜中一口)
    • Bảng mã:U+9063
    • Tần suất sử dụng:Cao