遗留 yíliú
volume volume

Từ hán việt: 【di lưu】

Đọc nhanh: 遗留 (di lưu). Ý nghĩa là: để lại; truyền lại; còn sót lại, di lưu. Ví dụ : - 解决遗留问题。 giải quyết vấn đề còn sót lại.. - 许多历史遗迹一直遗留到现在。 nhiều di tích lịch sử còn lưu truyền lại đến ngày nay.

Ý Nghĩa của "遗留" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

遗留 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để lại; truyền lại; còn sót lại

(以前的事物或现象) 继续存在; (过去) 留下来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 解决 jiějué 遗留问题 yíliúwèntí

    - giải quyết vấn đề còn sót lại.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 遗迹 yíjì 一直 yìzhí 遗留 yíliú dào 现在 xiànzài

    - nhiều di tích lịch sử còn lưu truyền lại đến ngày nay.

✪ 2. di lưu

以前的事物或现象)继续存在; (过去) 留下来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗留

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 敌人 dírén 留隙 liúxì

    - Đừng để lại sơ hở cho địch.

  • volume volume

    - 解决 jiějué 遗留问题 yíliúwèntí

    - giải quyết vấn đề còn sót lại.

  • volume volume

    - 因病 yīnbìng 逝世 shìshì 留给 liúgěi 我们 wǒmen 遗憾 yíhàn

    - Anh ấy qua đời vì bệnh, để lại sự tiếc nuối.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 比赛 bǐsài 留下 liúxià le 遗憾 yíhàn

    - Anh ấy có tiếc nuối trong cuộc thi lần này.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 遗留 yíliú 神秘 shénmì 传说 chuánshuō

    - Ở đây để lại truyền thuyết thần bí.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 遗迹 yíjì 一直 yìzhí 遗留 yíliú dào 现在 xiànzài

    - nhiều di tích lịch sử còn lưu truyền lại đến ngày nay.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 富翁 fùwēng zài 遗嘱 yízhǔ zhōng 什么 shénme dōu méi gěi 儿子 érzi 留下 liúxià

    - Người đó không để lại bất cứ thứ gì cho con trai trong di chúc.

  • volume volume

    - 留下 liúxià le 丰厚 fēnghòu de 遗产 yíchǎn

    - Ông ấy đã để lại một di sản lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Liú , Liǔ , Liù
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHW (竹竹田)
    • Bảng mã:U+7559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao