遗传 yíchuán
volume volume

Từ hán việt: 【di truyền】

Đọc nhanh: 遗传 (di truyền). Ý nghĩa là: di truyền. Ví dụ : - 别忘了是他的遗传体质引发的吸毒成瘾 Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.. - 神经纤维瘤病是一种遗传性疾病 U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền. - 亨廷顿舞蹈症是种遗传性大脑紊乱 Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

Ý Nghĩa của "遗传" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 TOCFL 5-6

遗传 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. di truyền

生物体的构造和生理机能等由上代传给下代

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle shì de 遗传 yíchuán 体质 tǐzhì 引发 yǐnfā de 吸毒 xīdú 成瘾 chéngyǐn

    - Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.

  • volume volume

    - 神经纤维 shénjīngxiānwéi liú bìng shì 一种 yīzhǒng 遗传性 yíchuánxìng 疾病 jíbìng

    - U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền

  • volume volume

    - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō 老年痴呆 lǎoniánchīdāi huì 遗传 yíchuán de

    - Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗传

  • volume volume

    - 遗传 yíchuán le zǎo 白头 báitóu de 基因 jīyīn

    - Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 遗留 yíliú 神秘 shénmì 传说 chuánshuō

    - Ở đây để lại truyền thuyết thần bí.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 疾病 jíbìng zài 家族 jiāzú 遗传 yíchuán

    - Bệnh này có xu hướng di truyền trong gia đình.

  • volume volume

    - 皮肤 pífū 颜色 yánsè yīn 遗传 yíchuán 不同 bùtóng

    - Màu da khác nhau do di truyền.

  • volume volume

    - 基因 jīyīn 测试 cèshì 可以 kěyǐ 查找 cházhǎo 遗传 yíchuán 问题 wèntí

    - Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.

  • volume volume

    - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • volume volume

    - cóng 母方 mǔfāng 接受 jiēshòu de 遗传 yíchuán shì 良好 liánghǎo de

    - Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.

  • volume volume

    - 身高 shēngāo 遗传 yíchuán 有关 yǒuguān

    - Chiều cao có liên quan đến di truyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao