Đọc nhanh: 留遗 (lưu di). Ý nghĩa là: di sản của ai đó, để lại phía sau.
留遗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. di sản của ai đó
sb's legacy
✪ 2. để lại phía sau
to leave behind
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留遗
- 不要 给 敌人 留隙
- Đừng để lại sơ hở cho địch.
- 解决 遗留问题
- giải quyết vấn đề còn sót lại.
- 他 因病 逝世 , 留给 我们 遗憾
- Anh ấy qua đời vì bệnh, để lại sự tiếc nuối.
- 他 这次 比赛 留下 了 遗憾
- Anh ấy có tiếc nuối trong cuộc thi lần này.
- 这里 遗留 神秘 传说
- Ở đây để lại truyền thuyết thần bí.
- 许多 历史 遗迹 一直 遗留 到 现在
- nhiều di tích lịch sử còn lưu truyền lại đến ngày nay.
- 那位 富翁 在 遗嘱 中 什么 都 没 给 他 儿子 留下
- Người đó không để lại bất cứ thứ gì cho con trai trong di chúc.
- 他 留下 了 丰厚 的 遗产
- Ông ấy đã để lại một di sản lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
留›
遗›