遗存 yícún
volume volume

Từ hán việt: 【di tồn】

Đọc nhanh: 遗存 (di tồn). Ý nghĩa là: để lại; còn sót lại; rớt lại, vật để lại; vật còn sót lại; di vật; di tồn. Ví dụ : - 这些石刻遗存至今已有千年。 những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.. - 古代文化遗存。 di vật văn hoá cổ đại

Ý Nghĩa của "遗存" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. để lại; còn sót lại; rớt lại

遗留

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 石刻 shíkè 遗存 yícún 至今已有 zhìjīnyǐyǒu 千年 qiānnián

    - những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.

✪ 2. vật để lại; vật còn sót lại; di vật; di tồn

古代遗留下来的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 古代 gǔdài 文化 wénhuà 遗存 yícún

    - di vật văn hoá cổ đại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗存

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 石刻 shíkè 遗存 yícún 至今已有 zhìjīnyǐyǒu 千年 qiānnián

    - những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài zhuān 之间 zhījiān 存在 cúnzài 缝隙 fèngxì

    - Giữa hai viên gạch có khe hở.

  • volume volume

    - wèi 确保 quèbǎo 乘客 chéngkè 安全 ānquán ér 不遗余力 bùyíyúlì

    - Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.

  • volume volume

    - jiāo 会计 kuàijì 存查 cúnchá

    - giao cho phòng kế toán để bảo lưu.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 文化 wénhuà 遗存 yícún

    - di vật văn hoá cổ đại

  • volume volume

    - 事物 shìwù de 存在 cúnzài 发展 fāzhǎn 必有 bìyǒu 一定 yídìng de 条件 tiáojiàn

    - sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định

  • volume volume

    - 此地 cǐdì 尚存 shàngcún 古朴 gǔpiáo 遗风 yífēng

    - Di sản cổ xưa vẫn còn lưu lại ở đây.

  • volume volume

    - 清查 qīngchá 库存 kùcún 物资 wùzī yào 照册 zhàocè 仔细 zǐxì 核对 héduì 不准 bùzhǔn shāo yǒu 遗漏 yílòu 疏失 shūshī

    - kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao