Đọc nhanh: 储油构造 (trừ du cấu tạo). Ý nghĩa là: vỉa dầu; cấu tạo trữ dầu.
储油构造 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỉa dầu; cấu tạo trữ dầu
自然界蕴藏石油的地质构造,常常是岩层折皱后隆起的部分,如背斜层等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储油构造
- 地层 的 构造
- Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 句子 的 构造
- Cấu tạo câu
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 此地 的 石油 储藏量 十分 丰富
- Nguồn dự trữ dầu mỏ ở đây rất phong phú.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 讲解员 给 观众 解说 新式 拖拉机 的 构造 和 效能
- người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
构›
油›
造›