辟谣 pìyáo
volume volume

Từ hán việt: 【tịch dao】

Đọc nhanh: 辟谣 (tịch dao). Ý nghĩa là: bác bỏ tin đồn; cải chính tin nhảm.

Ý Nghĩa của "辟谣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辟谣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bác bỏ tin đồn; cải chính tin nhảm

说明真相,驳斥谣言

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辟谣

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 他辟 tāpì 走进 zǒujìn 屋内 wūnèi

    - Anh ấy tránh mưa đi vào trong nhà.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 开辟 kāipì le xīn 铁路 tiělù

    - Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.

  • volume volume

    - 君王 jūnwáng 其入 qírù cháo 为官 wèiguān

    - Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.

  • volume volume

    - 发展 fāzhǎn 经济 jīngjì 开辟 kāipì 财源 cáiyuán

    - phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên

  • volume volume

    - 圣上 shèngshàng 进朝 jìncháo 为官 wèiguān

    - Thánh thượng triệu kiến cô ta vào triều làm quan.

  • volume volume

    - 谣言 yáoyán 以正视听 yǐzhèngshìtīng

    - Loại bỏ tin đồn để mọi người có cái nhìn đúng.

  • volume volume

    - zài de 地方 dìfāng 这样 zhèyàng zuò 可以 kěyǐ 辟邪 bìxié 消灾 xiāozāi

    - Ở chỗ tôi làm như vậy có thể xua đuổi tà ma , cầu điềm lành

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao
    • Nét bút:丶フノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVBOU (戈女月人山)
    • Bảng mã:U+8C23
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin: Bì , Mǐ , Pī , Pì
    • Âm hán việt: Bách , Bễ , Phích , Thí , Tích , Tịch , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SRYTJ (尸口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao