Đọc nhanh: 造影 (tạo ảnh). Ý nghĩa là: tạo ảnh (cho uống hoặc tiêm chất thuốc cản quang để chụp X quang trong cơ thể người.). Ví dụ : - 钡餐造影 uống xun-phát ba-ri để chụp X quang
造影 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạo ảnh (cho uống hoặc tiêm chất thuốc cản quang để chụp X quang trong cơ thể người.)
通过口服或注射某些X射线不能透过的药物,使某些器官在X射线下显示出来,以便检查疾病
- 钡餐 造影
- uống xun-phát ba-ri để chụp X quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造影
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 钡餐 造影
- uống xun-phát ba-ri để chụp X quang
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 污染 海洋 对 生物 和 气候 造成 了 巨大 的 影响
- Biển bị ô nhiễm gây ra ảnh hưởng lớn đối với động vật biển và khí hậu.
- 这次 广告 造势 产生 了 相当 大 的 影响
- Chiến dịch quảng cáo này đã có tác động đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
造›