Đọc nhanh: 迂回曲折 (vu hồi khúc chiết). Ý nghĩa là: đi vòng quanh, khúc khuỷu và mạch lạc (thành ngữ); những diễn biến phức tạp không bao giờ đi đến đâu.
迂回曲折 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đi vòng quanh
going around in circles
✪ 2. khúc khuỷu và mạch lạc (thành ngữ); những diễn biến phức tạp không bao giờ đi đến đâu
meandering and circuitous (idiom); complicated developments that never get anywhere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂回曲折
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 案情 发展 得 很 曲折
- Diễn biến vụ án rất phức tạp.
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 山路 非常 曲折
- Đường núi rất quanh co.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 山路 迂曲 难 行
- đường núi quanh co khúc khuỷu khó đi.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
折›
曲›
迂›
conguốn khúcngoằn ngoèo
quanh co; vòng vèokhúc khuỷu; đường quanh coquanh co; không dứt khoát; không thẳng thắng (ví với nói chuyện, làm việc không dứt khoát rõ ràng); nói gần nói xa; nói quanh colươn lẹo
quanh co; ngoắt ngoéo; khúc khuỷu
quanh co; khúc khuỷu (núi, đường)
đi vòng vo; đi lòng vòng; đi theo con đường ngoằn ngoèo; đi quanh conói xa nói gần; quanh co; vòng vo; nói xa nói xôi
uốn lượn; quanh co