Đọc nhanh: 迂回奔袭 (vu hồi bôn tập). Ý nghĩa là: tấn công từ một hướng bất ngờ.
迂回奔袭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấn công từ một hướng bất ngờ
to attack from an unexpected direction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂回奔袭
- 迂回 包抄
- bọc đánh vu hồi
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
- 他 匆忙 回家 奔丧
- Anh ấy vội vã về nhà chịu tang.
- 他 急忙 奔丧 回家
- Anh ấy gấp rút về nhà chịu tang.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 小狗 在 院子 里 来回 奔跑
- Cún con chạy đi chạy lại trong sân.
- 迂回
- quanh co; ngoằn ngoèo
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
奔›
袭›
迂›