Đọc nhanh: 曲折缝系列 (khúc chiết phùng hệ liệt). Ý nghĩa là: Máy zigzag.
曲折缝系列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy zigzag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲折缝系列
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 引起 了 一系列 变化
- dẫn đến hàng loạt thay đổi
- 她 发布 一个系列 的 广告
- Cô ấy đã phát hành một loạt quảng cáo.
- 天气 很 好 , 转折 关系 是 风 很大
- Thời tiết đẹp, nhưng gió lại lớn.
- 她 收藏 了 一系列 的 古董
- Cô ấy sưu tập một loạt đồ cổ.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
折›
曲›
系›
缝›