Đọc nhanh: 过一会儿 (quá nhất hội nhi). Ý nghĩa là: sau một lúc, một lát sau. Ví dụ : - 过一会儿我会清理的 Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.
过一会儿 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sau một lúc
after a while
✪ 2. một lát sau
later
- 过 一会儿 我会 清理 的
- Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过一会儿
- 过 一会儿 我会 清理 的
- Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 他 刚 出门 , 你 等 一会儿 吧
- Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 他 原地踏步 了 一会儿
- Anh ấy dậm chân tại chỗ một lúc.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
- 过 了 一会儿 他 突然 苏醒过来
- qua một lúc sau anh ấy đột nhiên chợt tỉnh lại.
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
会›
儿›
过›