Đọc nhanh: 曲折缝加固 (khúc chiết phùng gia cố). Ý nghĩa là: Gia cố đường zigzac.
曲折缝加固 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gia cố đường zigzac
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲折缝加固
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 案情 发展 得 很 曲折
- Diễn biến vụ án rất phức tạp.
- 加固 堤坝 , 防止 出险
- gia cố đê đập, đề phòng xảy ra nguy hiểm.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 我们 的 旅程 有点儿 曲折
- Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 巩固 与 加强 越中 友好关系
- Củng cố và tăng cường quan hệ hữu nghị Việt-Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
固›
折›
曲›
缝›