Đọc nhanh: 曲折步 (khúc chiết bộ). Ý nghĩa là: Bước zigzag.
曲折步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bước zigzag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲折步
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 案情 发展 得 很 曲折
- Diễn biến vụ án rất phức tạp.
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 故事情节 很 曲折
- Tình tiết câu chuyện rất phức tạp.
- 这 条 赛道 很 曲折
- Đường đua này rất ngoằn ngoèo.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
曲›
步›