轻巧 qīngqiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【khinh xảo】

Đọc nhanh: 轻巧 (khinh xảo). Ý nghĩa là: nhẹ; nhẹ nhàng, nhẹ nhàng linh hoạt, đơn giản dễ dàng. Ví dụ : - 这小车真轻巧。 chiếc xe nhỏ này thật nhẹ.. - 她身体很轻巧。 người cô ấy rất nhẹ.. - 动作轻巧。 động tác nhẹ nhàng linh hoạt.

Ý Nghĩa của "轻巧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轻巧 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhẹ; nhẹ nhàng

重量少而灵巧

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 小车 xiǎochē zhēn 轻巧 qīngqiǎo

    - chiếc xe nhỏ này thật nhẹ.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ hěn 轻巧 qīngqiǎo

    - người cô ấy rất nhẹ.

✪ 2. nhẹ nhàng linh hoạt

轻松灵巧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 动作 dòngzuò 轻巧 qīngqiǎo

    - động tác nhẹ nhàng linh hoạt.

  • volume volume

    - 操纵 cāozòng 机器 jīqì jiù xiàng 船夫 chuánfū huà 小船 xiǎochuán 一样 yīyàng 轻巧 qīngqiǎo

    - anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.

✪ 3. đơn giản dễ dàng

简单容易

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō dào 轻巧 qīngqiǎo

    - anh nói đơn giản quá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻巧

  • volume volume

    - shuō dào 轻巧 qīngqiǎo

    - anh nói đơn giản quá.

  • volume volume

    - 身材 shēncái 瘦溜 shòuliū 动作 dòngzuò 轻巧 qīngqiǎo

    - thân hình mảnh dẻ, động tác nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 操纵 cāozòng 机器 jīqì jiù xiàng 船夫 chuánfū huà 小船 xiǎochuán 一样 yīyàng 轻巧 qīngqiǎo

    - anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ hěn 轻巧 qīngqiǎo

    - người cô ấy rất nhẹ.

  • volume volume

    - yǒu le 新式 xīnshì 农具 nóngjù 干活 gànhuó yòu 轻巧 qīngqiǎo 出活 chūhuó yòu kuài

    - có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.

  • volume volume

    - 动作 dòngzuò 轻巧 qīngqiǎo

    - động tác nhẹ nhàng linh hoạt.

  • volume volume

    - zhè 小车 xiǎochē zhēn 轻巧 qīngqiǎo

    - chiếc xe nhỏ này thật nhẹ.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 担心 dānxīn 自己 zìjǐ de 汉语 hànyǔ 口语 kǒuyǔ 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo ma

    - Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa