轻柔 qīngróu
volume volume

Từ hán việt: 【khinh nhu】

Đọc nhanh: 轻柔 (khinh nhu). Ý nghĩa là: mềm mại; dịu dàng; nhẹ nhàng. Ví dụ : - 轻柔的枝条。 cành lá mềm mại.. - 声音轻柔。 âm thanh nhẹ nhàng.

Ý Nghĩa của "轻柔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轻柔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mềm mại; dịu dàng; nhẹ nhàng

轻而柔和

Ví dụ:
  • volume volume

    - 轻柔 qīngróu de 枝条 zhītiáo

    - cành lá mềm mại.

  • volume volume

    - 声音 shēngyīn 轻柔 qīngróu

    - âm thanh nhẹ nhàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻柔

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 柔着 róuzhe de 肩膀 jiānbǎng 安慰 ānwèi

    - Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.

  • volume volume

    - 乌能 wūnéng 轻言 qīngyán jiù 放弃 fàngqì zhī

    - Sao có thể dễ dàng từ bỏ.

  • volume volume

    - 轻柔 qīngróu de 枝条 zhītiáo

    - cành lá mềm mại.

  • volume volume

    - wén 场面 chǎngmiàn de 音乐 yīnyuè hěn 轻柔 qīngróu

    - Dàn nhạc đệm trong cảnh văn rất nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 声音 shēngyīn 轻柔 qīngróu

    - âm thanh nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 抛头露面 pāotóulòumiàn

    - Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.

  • volume volume

    - de 气息 qìxī 非常 fēicháng 轻柔 qīngróu

    - Hơi thở của cô ấy rất nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - de 声调 shēngdiào hěn 轻柔 qīngróu

    - Giọng nói của cô ấy rất nhẹ nhàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NHD (弓竹木)
    • Bảng mã:U+67D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao