轻快 qīngkuài
volume volume

Từ hán việt: 【khinh khoái】

Đọc nhanh: 轻快 (khinh khoái). Ý nghĩa là: nhẹ nhàng; nhẹ; (động tác); nhẻo nhẻo; nhanh nhẹ; nheo nhẻo, nhanh nhẹn thoải mái, lẹ làng. Ví dụ : - 脚步轻快。 bước chân nhẹ nhàng.

Ý Nghĩa của "轻快" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轻快 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhẹ nhàng; nhẹ; (động tác); nhẻo nhẻo; nhanh nhẹ; nheo nhẻo

(动作) 不费力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脚步 jiǎobù 轻快 qīngkuài

    - bước chân nhẹ nhàng.

✪ 2. nhanh nhẹn thoải mái

轻松愉快

✪ 3. lẹ làng

(动作) 迅速而灵敏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻快

  • volume volume

    - 脚步 jiǎobù 轻快 qīngkuài

    - bước chân nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 上旬 shàngxún de 工作 gōngzuò 任务 rènwù 比较 bǐjiào 轻松 qīngsōng

    - Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.

  • volume volume

    - 年轻人 niánqīngrén de 身体 shēntǐ 恢复 huīfù 很快 hěnkuài

    - Cơ thể của người trẻ phục hồi rất nhanh.

  • volume volume

    - yǒu le 新式 xīnshì 农具 nóngjù 干活 gànhuó yòu 轻巧 qīngqiǎo 出活 chūhuó yòu kuài

    - có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 快乐 kuàilè 一会儿 yīhuìer 难过 nánguò

    - Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时间 shíjiān dào le 快进来 kuàijìnlái ba

    - Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!

  • volume volume

    - shén 不用 bùyòng zuò 只管 zhǐguǎn 轻松愉快 qīngsōngyúkuài 享受 xiǎngshòu 旅游 lǚyóu de 乐趣 lèqù

    - Bạn không cần phải làm gì cả - chỉ cần thư giãn và tận hưởng niềm vui du lịch một cách thoải mái và vui vẻ.

  • - zhù 永远 yǒngyuǎn 年轻 niánqīng 心情愉快 xīnqíngyúkuài

    - Chúc bạn luôn trẻ trung, tâm trạng vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao