转身 zhuǎnshēn
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển thân】

Đọc nhanh: 转身 (chuyển thân). Ý nghĩa là: quay người; quay mình; trong nháy mắt; trong chớp mắt. Ví dụ : - 刚说好了的一转身就不认账。 vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.

Ý Nghĩa của "转身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quay người; quay mình; trong nháy mắt; trong chớp mắt

(转身儿) 比喻时间很短

Ví dụ:
  • volume volume

    - gāng 说好 shuōhǎo le de 转身 zhuǎnshēn jiù 不认账 bùrènzhàng

    - vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转身

  • volume volume

    - 扭转 niǔzhuǎn le 身体 shēntǐ

    - Cô ấy đã xoay người.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 势头 shìtóu duì 转身 zhuǎnshēn jiù cóng 后门 hòumén 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.

  • volume volume

    - 突然 tūrán 转身 zhuǎnshēn 离开 líkāi

    - Anh ấy đột nhiên quay người rời đi.

  • volume volume

    - 猴子 hóuzi 灵活 línghuó 转动 zhuàndòng 身子 shēnzi

    - Con khỉ linh hoạt xoay người.

  • volume volume

    - 用力 yònglì yàn le 一下 yīxià 唾液 tuòyè 转身 zhuǎnshēn 面对 miànduì 那个 nàgè 控告 kònggào de rén

    - Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 身后 shēnhòu yǒu 响声 xiǎngshēng 便 biàn 转过身 zhuǎnguòshēn lái

    - Anh ấy nghe thấy tiếng động phía sau mình, liền quay người lại.

  • volume volume

    - 潇洒 xiāosǎ 转身 zhuǎnshēn 离开 líkāi

    - Cô ấy tiêu sái quay lưng bước đi.

  • volume volume

    - tīng le 老师 lǎoshī 的话 dehuà 转身 zhuǎnshēn 离开 líkāi le

    - Nghe lời thầy giáo nói, anh ấy xoay người rời đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao