反身 fǎnshēn
volume volume

Từ hán việt: 【phản thân】

Đọc nhanh: 反身 (phản thân). Ý nghĩa là: quay người; quay lưng. Ví dụ : - 见她反身要走我急忙拦住。 thấy nàng quay người định đi, tôi vội vàng giữ lại.

Ý Nghĩa của "反身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

反身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quay người; quay lưng

转过身子;转身

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiàn 反身 fǎnshēn yào zǒu 急忙 jímáng 拦住 lánzhù

    - thấy nàng quay người định đi, tôi vội vàng giữ lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反身

  • volume volume

    - 挺身 tǐngshēn 反抗 fǎnkàng

    - đứng ra chống lại

  • volume volume

    - 白带 báidài 颜色 yánsè 反映 fǎnyìng 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Màu sắc khí hư phản ánh sức khỏe cơ thể.

  • volume volume

    - de 第一 dìyī 反应 fǎnyìng shì 保护 bǎohù 身边 shēnbiān de rén

    - Phản ứng đầu tiên của anh ấy là bảo vệ những người xung quanh.

  • volume volume

    - 寸口 cùnkǒu néng 反映 fǎnyìng 身体状况 shēntǐzhuàngkuàng

    - Mạch ở cổ tay có thể phản ánh tình trạng cơ thể.

  • volume volume

    - 七爷 qīyé 每天 měitiān 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - 一来 yīlái 可以 kěyǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Một là có thể rèn luyện thể chất.

  • volume volume

    - jiàn 反身 fǎnshēn yào zǒu 急忙 jímáng 拦住 lánzhù

    - thấy nàng quay người định đi, tôi vội vàng giữ lại.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 尤指 yóuzhǐ 身体 shēntǐ huò 心智 xīnzhì de 健康 jiànkāng 免受 miǎnshòu 疾病 jíbìng huò 反常 fǎncháng 影响 yǐngxiǎng de

    - Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao