Đọc nhanh: 半身像 (bán thân tượng). Ý nghĩa là: tượng bán thân.
半身像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tượng bán thân
一个人半身的肖像(雕像、模拟像)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半身像
- 这是 牛顿 爵士 的 半身像
- Đó là tượng bán thân của Ngài Isaac Newton.
- 半身不遂
- bán thân bất toại; liệt nửa người
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 他 身穿 一套 西服 , 看上去 像是 量身定做 的
- anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.
- 我 感觉 就 像 置身于 奇幻 世界 之中
- Tôi cảm thấy như mình đang ở trong một thế giới giả tưởng.
- 螃蟹 身披 坚硬 的 甲胄 , 钳子 一张 一合 , 活像 一位 勇猛 的 武士
- Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
半›
身›