转身投篮 zhuǎnshēn tóulán
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển thân đầu lam】

Đọc nhanh: 转身投篮 (chuyển thân đầu lam). Ý nghĩa là: Quay người ném rổ.

Ý Nghĩa của "转身投篮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转身投篮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quay người ném rổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转身投篮

  • volume volume

    - 卖身投靠 màishēntóukào

    - bán mình nương nhờ người khác.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 势头 shìtóu duì 转身 zhuǎnshēn jiù cóng 后门 hòumén 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.

  • volume volume

    - 老爹 lǎodiē de 幽灵 yōulíng dōu 转身 zhuǎnshēn 不忍 bùrěn 直视 zhíshì le

    - Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 比赛 bǐsài tóu 篮球 lánqiú ba

    - Chúng ta thi đấu ném bóng rổ đi.

  • volume volume

    - de 身影 shēnyǐng 投映 tóuyìng zài 平静 píngjìng de 湖面 húmiàn shàng

    - bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 身后 shēnhòu yǒu 响声 xiǎngshēng 便 biàn 转过身 zhuǎnguòshēn lái

    - Anh ấy nghe thấy tiếng động phía sau mình, liền quay người lại.

  • volume volume

    - 潇洒 xiāosǎ 转身 zhuǎnshēn 离开 líkāi

    - Cô ấy tiêu sái quay lưng bước đi.

  • volume volume

    - tīng le 老师 lǎoshī 的话 dehuà 转身 zhuǎnshēn 离开 líkāi le

    - Nghe lời thầy giáo nói, anh ấy xoay người rời đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLIT (竹中戈廿)
    • Bảng mã:U+7BEE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao