Đọc nhanh: 转身投篮 (chuyển thân đầu lam). Ý nghĩa là: Quay người ném rổ.
转身投篮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quay người ném rổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转身投篮
- 卖身投靠
- bán mình nương nhờ người khác.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 你 老爹 的 幽灵 都 转身 不忍 直视 了
- Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.
- 咱们 比赛 投 篮球 吧
- Chúng ta thi đấu ném bóng rổ đi.
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
- 他 听到 身后 有 响声 , 便 转过身 来
- Anh ấy nghe thấy tiếng động phía sau mình, liền quay người lại.
- 她 潇洒 地 转身 离开
- Cô ấy tiêu sái quay lưng bước đi.
- 听 了 老师 的话 , 他 转身 离开 了
- Nghe lời thầy giáo nói, anh ấy xoay người rời đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
篮›
身›
转›