Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Thể Thao Dưới Nước

92 từ

  • 比基尼 bǐjīní

    áo tắm hai mảnh; bi-ki-ni; bikini

    right
  • 侧泳 cè yǒng

    bơi nghiêng

    right
  • 冲浪板 chōnglàng bǎn

    ván lướt sóng

    right
  • 抽筋 chōujīn

    chuột rútrút gân

    right
  • 打水 dǎ shuǐ

    múc nước; tát nước; kínvọc nước; nghịch nước

    right
  • 蝶泳 diéyǒng

    môn bơi bướm

    right
  • 舵 duò

    tay lái; bánh lái; vô-lăng

    right
  • 更衣室 gēngyī shì

    phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay đổi y phụcphòng thay và để đồ (dùng cho vận động viên)

    right
  • 呼气 hū qì

    hơi thở

    right
  • 滑水 huá shuǐ

    môn lướt ván; lướt ván; lặn

    right
  • 划艇 huá tǐng

    xuồng; thuyềnđua thuyền

    right
  • 桨 jiǎng

    Mái Chèo

    right
  • 救生圈 jiùshēngquān

    phao cấp cứu; phao cứu đắm

    right
  • 潜水 qiánshuǐ

    Lặn

    right
  • 潜泳 qiányǒng

    lặn

    right
  • 人工呼吸 réngōng hūxī

    hô hấp nhân tạo; thở hít nhân tạo

    right
  • 赛艇 sài tǐng

    thuyền đua; thuyền pê-rít-xoa

    right
  • 水球 shuǐqiú

    môn bóng nướcquả bóng nước

    right
  • 跳板 tiàobǎn

    ván cầu (dùng để đi lên tàu, thuyền)ván nhún (trong bơi lội)chơi bập bênh (một hoạt động thể thao truyền thống của dân Triều Tiên)bàn đạp

    right
  • 跳水 tiàoshuǐ

    Nhảy Cầu

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org