Đọc nhanh: 转世 (chuyển thế). Ý nghĩa là: chuyển sang kiếp khác; đầu thai; đầu thai kiếp khác, người kế thừa (trong đạo Phật), lộn kiếp.
转世 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển sang kiếp khác; đầu thai; đầu thai kiếp khác
转生
✪ 2. người kế thừa (trong đạo Phật)
喇嘛教寺院集团决定活佛继承人的制度始于13世纪活佛死后,通过占卜、降神等活动,寻找在活佛死时出生的若干婴儿,从中选一个作为活佛的转世,定为继承人
✪ 3. lộn kiếp
佛教认为人或动物死后, 灵魂依照因果报应而投胎, 成为另一个人或动物, 叫做转生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转世
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
转›