Đọc nhanh: 转身检查员 (chuyển thân kiểm tra viên). Ý nghĩa là: Trọng tài giám sát quay vòng.
转身检查员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trọng tài giám sát quay vòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转身检查员
- 员工 需要 工作 检查
- Nhân viên phải kiểm điểm công tác.
- 怀孕 时要 定期检查 身体
- Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- 卫生 检查员 发现
- Thanh tra y tế có phát hiện ra không
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 身体 被 医生 检查
- Cơ thể được bác sĩ kiểm tra.
- 维持 员工 上下班 打卡 秩序 , 检查 是否 有代 打卡 现象
- Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.
- 维修 人员 正在 检查 桨 的 情况
- Nhân viên sửa chữa đang kiểm tra tình hình của cánh quạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
查›
检›
身›
转›