Đọc nhanh: 转角 (chuyển giác). Ý nghĩa là: chỗ rẽ; đường rẽ; chỗ quanh; chỗ quẹo. Ví dụ : - 我在转角的熟食店买的 Tôi lấy cái này ở một cửa hàng ăn nhanh ở góc.
转角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ rẽ; đường rẽ; chỗ quanh; chỗ quẹo
(转角儿)街巷等的拐弯处
- 我 在 转角 的 熟食店 买 的
- Tôi lấy cái này ở một cửa hàng ăn nhanh ở góc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转角
- 转弯抹角
- quanh co; vòng vèo
- 我 转弯抹角 呢
- Tôi nói loanh quanh ý mà.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 这条 路 转弯抹角 的 , 可难 走 了
- con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm.
- 我 转变 思考 角度
- Tôi thay đổi góc độ suy nghĩ.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 有 什么 意见 就 痛快 说 , 别 这么 转弯抹角 的
- có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.
- 我 在 转角 的 熟食店 买 的
- Tôi lấy cái này ở một cửa hàng ăn nhanh ở góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
转›