Đọc nhanh: 腾越 (đằng việt). Ý nghĩa là: nhảy; nhảy qua. Ví dụ : - 腾越障碍物 nhảy qua chướng ngại vật
腾越 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy; nhảy qua
跳跃越过
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾越
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 两人越 谈越 投缘
- Hai người càng nói càng ăn ý.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腾›
越›