kuài
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hòn đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hòn đất

土块

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ丨
    • Thương hiệt:UG (山土)
    • Bảng mã:U+51F7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp