逾越 yúyuè
volume volume

Từ hán việt: 【du việt】

Đọc nhanh: 逾越 (du việt). Ý nghĩa là: vượt quá; vượt qua. Ví dụ : - 逾越常规 vượt quá quy định thông thường.. - 不可逾越的障碍。 trở ngại không thể vượt qua

Ý Nghĩa của "逾越" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逾越 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vượt quá; vượt qua

超越

Ví dụ:
  • volume volume

    - 逾越 yúyuè 常规 chángguī

    - vượt quá quy định thông thường.

  • volume volume

    - 不可逾越 bùkěyúyuè de 障碍 zhàngài

    - trở ngại không thể vượt qua

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逾越

  • volume volume

    - 不可逾越 bùkěyúyuè de 障碍 zhàngài

    - trở ngại không thể vượt qua

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 一句 yījù 一句 yījù 针尖 zhēnjiān ér duì 麦芒 màimáng ér 越吵越 yuèchǎoyuè 厉害 lìhai

    - người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.

  • volume volume

    - 逾越 yúyuè 常规 chángguī

    - vượt quá quy định thông thường.

  • volume volume

    - zhōng yuè 两国关系 liǎngguóguānxì shì 同志 tóngzhì jiā 兄弟 xiōngdì de 全面 quánmiàn 战略 zhànlüè 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.

  • volume volume

    - 中越 zhōngyuè de 文化 wénhuà yǒu 区别 qūbié

    - Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.

  • volume volume

    - 犹太 yóutài 逾越节 yúyuèjié shì 庆祝 qìngzhù

    - Vì vậy Lễ Vượt Qua là một ngày lễ kỷ niệm

  • volume volume

    - 这个 zhègè 逾越节 yúyuèjié 将要 jiāngyào yǒu 自己 zìjǐ de 西班牙语 xībānyáyǔ 审讯 shěnxùn le

    - Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.

  • volume volume

    - 为了 wèile xiǎng yǒu 更好 gènghǎo de 生活 shēnghuó 拼命 pīnmìng 连班 liánbān 身体 shēntǐ 越来越 yuèláiyuè ruò

    - Vì muốn có cuộc sống tốt hơn cô ấy liều mạng làm việc, cơ thế càng ngyaf càng yếu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dòu , Yú
    • Âm hán việt: Du ,
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMN (卜人一弓)
    • Bảng mã:U+903E
    • Tần suất sử dụng:Cao