翻越 fānyuè
volume volume

Từ hán việt: 【phiên việt】

Đọc nhanh: 翻越 (phiên việt). Ý nghĩa là: vượt qua. Ví dụ : - 翻越山岭 vượt qua núi non. - 翻越障碍物 vượt qua chướng ngại vật

Ý Nghĩa của "翻越" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翻越 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vượt qua

越过;跨过

Ví dụ:
  • volume volume

    - 翻越 fānyuè 山岭 shānlǐng

    - vượt qua núi non

  • volume volume

    - 翻越 fānyuè 障碍物 zhàngàiwù

    - vượt qua chướng ngại vật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻越

  • volume volume

    - 翻越 fānyuè 障碍物 zhàngàiwù

    - vượt qua chướng ngại vật

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 一句 yījù 一句 yījù 针尖 zhēnjiān ér duì 麦芒 màimáng ér 越吵越 yuèchǎoyuè 厉害 lìhai

    - người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.

  • volume volume

    - 两人越 liǎngrényuè 谈越 tányuè 投缘 tóuyuán

    - Hai người càng nói càng ăn ý.

  • volume volume

    - 不要 búyào 宽纵 kuānzòng 自己 zìjǐ 要求 yāoqiú 自己 zìjǐ 越严 yuèyán 进步 jìnbù jiù yuè kuài

    - không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó qīn 越南 yuènán

    - Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.

  • volume volume

    - 翻越 fānyuè 山岭 shānlǐng

    - vượt qua núi non

  • volume volume

    - qǐng zhè 本书 běnshū 翻译成 fānyìchéng 越南语 yuènányǔ

    - Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén yòu 闹翻 nàofān le

    - hai người lại cãi nhau nữa rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao