Đọc nhanh: 翻越 (phiên việt). Ý nghĩa là: vượt qua. Ví dụ : - 翻越山岭 vượt qua núi non. - 翻越障碍物 vượt qua chướng ngại vật
翻越 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượt qua
越过;跨过
- 翻越 山岭
- vượt qua núi non
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻越
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 两人越 谈越 投缘
- Hai người càng nói càng ăn ý.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 翻越 山岭
- vượt qua núi non
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 两个 人 又 闹翻 了
- hai người lại cãi nhau nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翻›
越›