跳跃 tiàoyuè
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu dược】

Đọc nhanh: 跳跃 (khiêu dược). Ý nghĩa là: nhảy, lóc. Ví dụ : - 跳跃前进 nhảy về phía trước. - 跳跃运动 nhảy vận động; môn thể thao nhảy.

Ý Nghĩa của "跳跃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

跳跃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhảy

跳1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 跳跃 tiàoyuè 前进 qiánjìn

    - nhảy về phía trước

  • volume volume

    - 跳跃 tiàoyuè 运动 yùndòng

    - nhảy vận động; môn thể thao nhảy.

✪ 2. lóc

腿上用力, 使身体突然离开所在的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳跃

  • volume volume

    - 跳跃 tiàoyuè 运动 yùndòng

    - nhảy vận động; môn thể thao nhảy.

  • volume volume

    - 青蛙 qīngwā de 善于 shànyú 跳跃 tiàoyuè

    - Chân trước của ếch giỏi nhảy.

  • volume volume

    - 跳跃 tiàoyuè 前进 qiánjìn

    - nhảy về phía trước

  • volume volume

    - 青蛙 qīngwā zài 池塘 chítáng 跳跃 tiàoyuè

    - Con ếch nhảy trong ao.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde dēng cǎi 跳板 tiàobǎn 优美 yōuměi de 姿势 zīshì 跃入 yuèrù 水中 shuǐzhōng

    - Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.

  • volume volume

    - 猴子 hóuzi 动作 dòngzuò 灵活 línghuó zài 树枝 shùzhī jiān 跳跃 tiàoyuè

    - Con khỉ động tác nhanh nhẹn nhảy qua các cành cây.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 愿意 yuànyì 聘用 pìnyòng 一个 yígè 经常 jīngcháng zài 竞争者 jìngzhēngzhě 之间 zhījiān 跳跃 tiàoyuè de rén

    - Tôi không muốn thuê một người thường xuyên nhảy việc giữa các đối thủ cạnh tranh.

  • volume volume

    - xiǎo 羊羔 yánggāo zài 田野 tiányě 跳跃 tiàoyuè 嬉戏 xīxì

    - Con cừu nhỏ nhảy múa và vui chơi trên cánh đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Dược
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHK (口一竹大)
    • Bảng mã:U+8DC3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao