kuǎi
volume volume

Từ hán việt: 【khoái】

Đọc nhanh: (khoái). Ý nghĩa là: cây khối, họ Khối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây khối

蒯草,多年生草本植物,叶子条形,花褐色生长在水边或阴湿的地方茎可用来编席,也可造纸

✪ 2. họ Khối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Kuǎi , Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一ノフ一一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+84AF
    • Tần suất sử dụng:Thấp