Đọc nhanh: 针数超出范围 (châm số siêu xuất phạm vi). Ý nghĩa là: Số mũi kim vượt quá phạm vi.
针数超出范围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số mũi kim vượt quá phạm vi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针数超出范围
- 超出 数额
- vượt mức.
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
- 超出 了 这个 范围
- Vượt ra khỏi phạm vi này.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 别 自愿 超过 力所能及 的 范围
- Đừng vượt quá những gì bạn có thể làm.
- 价格 超出 我们 的 想象
- Giá vượt quá sự tưởng tượng của chúng ta.
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
围›
数›
范›
超›
针›