Đọc nhanh: 超导电性 (siêu đạo điện tính). Ý nghĩa là: tính siêu dẫn điện.
超导电性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính siêu dẫn điện
某些金属导体在温度降到接近绝对温度00 (- 273.150 C) 的时候,电阻几乎完全消失,这种性质叫超导电性这种现象叫超导现象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超导电性
- 他们 研究 超导体
- Họ nghiên cứu chất siêu dẫn.
- 他 导演 了 多部 电视剧
- Anh ấy đã đạo diễn nhiều bộ phim truyền hình.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 会 降低 导电性
- Điều đó sẽ làm chậm độ dẫn điện.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 导演 刻画 了 人物 的 性格
- Đạo diễn đã khắc họa tính cách của nhân vật.
- 你 的 好 记性 就是 你 的 超能力
- Trí nhớ của bạn là một siêu năng lực.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
性›
电›
超›