Đọc nhanh: 超出预算 (siêu xuất dự toán). Ý nghĩa là: Vượt dụ toán.
超出预算 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vượt dụ toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超出预算
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
- 结果 超出 预期
- Kết quả vượt quá mong đợi.
- 费用 超出预算 了
- Chi phí đã vượt ngân sách.
- 成本 超出 了 预算
- Chi phí đã vượt quá ngân sách.
- 这个 月 的 支出 超过 了 预算
- Chi tiêu tháng này vượt quá ngân sách.
- 这次 旅行 的 销 超出 了 预算
- Chi phí của chuyến đi này vượt quá ngân sách.
- 这次 的 花费 超预算 了
- Chi phí lần này vượt quá ngân sách rồi.
- 这个 电影 真是 太棒了 吧 , 完全 超出 预期 !
- Bộ phim này thật tuyệt vời, hoàn toàn vượt ngoài mong đợi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
算›
超›
预›