Đọc nhanh: 资料 (tư liệu). Ý nghĩa là: tài liệu; tư liệu; hồ sơ. Ví dụ : - 这些资料很有参考价值。 Những tài liệu này có giá trị tham khảo rất lớn.. - 他收集了不少学习资料。 Anh ấy đã sưu tầm được rất nhiều tài liệu học tập.. - 我在整理相关资料。 Tôi đang chỉnh lý tài liệu.
资料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu; tư liệu; hồ sơ
用做参考或依据的材料
- 这些 资料 很 有 参考价值
- Những tài liệu này có giá trị tham khảo rất lớn.
- 他 收集 了 不少 学习 资料
- Anh ấy đã sưu tầm được rất nhiều tài liệu học tập.
- 我 在 整理 相关 资料
- Tôi đang chỉnh lý tài liệu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 资料
✪ 1. 分析,研究,查阅 + 资料
phân tích/ nghiên cứu/ đọc + tư liệu
- 他 查阅 资料 以 获取信息
- Anh ấy đọc tài liệu để thu thập thông tin.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
✪ 2. 重要,丰富,详细 + 资料
tài liệu + quan trọng/ phong phú/ tỉ mỉ
- 图书馆 里 有 很多 丰富 资料
- Có rất nhiều tài liệu phong phú trong thư viện.
- 那些 重要 资料 必须 严格 保密
- Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 威胁 要 毁掉 所有 资料
- Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他 在 图书馆 查资料
- Anh ấy đang tra cứu tài liệu trong thư viện.
- 他 收集 了 不少 学习 资料
- Anh ấy đã sưu tầm được rất nhiều tài liệu học tập.
- 他们 收集 了 一些 资料
- Họ đã thu thập một số tài liệu.
- 他 拿 手机 查 了 资料
- Anh ấy dùng điện thoại để tra cứu tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
资›