Đọc nhanh: 地质资料 (địa chất tư liệu). Ý nghĩa là: Tài liệu địa chất.
地质资料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài liệu địa chất
地质资料是指在地质工作中形成的文字、图表、声像等形式的原始地质资料、成果地质资料和岩矿芯、各类标本等实物地质资料。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地质资料
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 塑料 缩 了 后 质地 改变
- Nhựa sau khi co lại tính chất thay đổi.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 第一 衣料 都 是 雪纺 质地
- Lúc đầu, cả hai sản phẩm may mặc đều được làm từ voan.
- 他 收集 了 不少 学习 资料
- Anh ấy đã sưu tầm được rất nhiều tài liệu học tập.
- 他 参阅 了 很多 资料
- Anh ấy đã tham khảo rất nhiều tài liệu.
- 他 决定 在 房地产 上 投资
- Anh quyết định đầu tư vào bất động sản.
- 这块 布料 质地 很 柔软
- Kết cấu của tấm vải này rất mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
料›
质›
资›