Đọc nhanh: 消费资料 (tiêu phí tư liệu). Ý nghĩa là: tư liệu sinh hoạt.
消费资料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư liệu sinh hoạt
生活资料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消费资料
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 他 威胁 要 毁掉 所有 资料
- Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.
- 消费 资金 分流
- Phân chia vốn tiêu dùng.
- 他们 正在 查考 历史 资料
- Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
- 他们 收集 了 一些 资料
- Họ đã thu thập một số tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
消›
费›
资›