Đọc nhanh: 科学资料 (khoa học tư liệu). Ý nghĩa là: Tài liệu khoa học.
科学资料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài liệu khoa học
科学资料(science-material)是2003年公布的自然辩证法名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学资料
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 他 收集 了 不少 学习 资料
- Anh ấy đã sưu tầm được rất nhiều tài liệu học tập.
- 她 经常 下载 学习 资料
- Cô ấy thường tải tài liệu học tập xuống.
- 他 决定 资助 一所 学校
- Anh ấy quyết định tài trợ cho một trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
料›
科›
资›