Đọc nhanh: 生活资料 (sinh hoạt tư liệu). Ý nghĩa là: tư liệu sinh hoạt; đồ dùng trong cuộc sống.
生活资料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư liệu sinh hoạt; đồ dùng trong cuộc sống
供人们生活需要的那部分产品,如食品、衣服、住房等也叫消费资料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活资料
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 地主 、 资本家 都 是 过 着 寄生 生活 的 人
- những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.
- 凡 连续 3 个 月 未领 工资 的 职工 可 享受 生活 补贴
- Người lao động không nhận lương trong 3 tháng liên tục được hưởng trợ cấp sinh hoạt
- 他 对 资本 的 精明 投放 已 使 他 的 生活 发生巨变
- Sự đầu tư thông minh vào vốn của anh ấy đã làm thay đổi đáng kể cuộc sống của anh ấy.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 我家 人靠 爸爸 的 工资 生活
- Nhà của tôi sống dựa vào lương của bố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
活›
生›
资›