Đọc nhanh: 资深 (tư thâm). Ý nghĩa là: dày dạn; kỳ cựu; lâu năm. Ví dụ : - 她是资深的记者。 Cô ấy là một phóng viên kỳ cựu.. - 他是一名资深教师。 Ông ấy là một giáo viên lâu năm.. - 她是公司资深员工。 Cô ấy là nhân viên kỳ cựu của công ty.
资深 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dày dạn; kỳ cựu; lâu năm
资历深或资格老
- 她 是 资深 的 记者
- Cô ấy là một phóng viên kỳ cựu.
- 他 是 一名 资深教师
- Ông ấy là một giáo viên lâu năm.
- 她 是 公司 资深 员工
- Cô ấy là nhân viên kỳ cựu của công ty.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资深
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 她 是 公司 资深 员工
- Cô ấy là nhân viên kỳ cựu của công ty.
- 她 是 资深 的 记者
- Cô ấy là một phóng viên kỳ cựu.
- 他 是 一名 资深 的 杂志 编辑
- Ông là một biên tập viên tạp chí cấp cao.
- 他 是 一名 资深教师
- Ông ấy là một giáo viên lâu năm.
- 她 是 一位 资深 的 运动 教练 , 专注 于 提高 运动员 的 体能
- Cô ấy là một huấn luyện viên thể thao kỳ cựu, chuyên vào việc cải thiện thể lực cho các vận động viên.
- 他 是 一位 资深 的 市场 分析师 , 能够 准确 预测 市场需求
- Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
深›
资›