Đọc nhanh: 远程 (viễn trình). Ý nghĩa là: đường xa; lộ trình dài; đường dài, dặm trường. Ví dụ : - 远程运输 vận tải đường dài. - 远程航行 đi đường xa. - 远程导弹。 tên lửa tầm xa.
✪ 1. đường xa; lộ trình dài; đường dài
路程远的
- 远程 运输
- vận tải đường dài
- 远程 航行
- đi đường xa
- 远程 导弹
- tên lửa tầm xa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. dặm trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远程
- 远程 运输
- vận tải đường dài
- 这门 火炮 的 射程 非常 远
- Cỗ pháo này có tầm bắn rất xa.
- 远程 航行
- đi đường xa
- 前程远大
- tiền đồ rộng lớn.
- 我们 的 目标 路程遥远
- Mục tiêu của chúng tôi rất xa xôi.
- 这 段 路程 非常 遥远
- Quãng đường này rất xa xôi.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
- 这趟 来回 的 路程 很 远
- Đó là một chuyến đi dài qua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
程›
远›