远程 yuǎnchéng
volume volume

Từ hán việt: 【viễn trình】

Đọc nhanh: 远程 (viễn trình). Ý nghĩa là: đường xa; lộ trình dài; đường dài, dặm trường. Ví dụ : - 远程运输 vận tải đường dài. - 远程航行 đi đường xa. - 远程导弹。 tên lửa tầm xa.

Ý Nghĩa của "远程" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

✪ 1. đường xa; lộ trình dài; đường dài

路程远的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 远程 yuǎnchéng 运输 yùnshū

    - vận tải đường dài

  • volume volume

    - 远程 yuǎnchéng 航行 hángxíng

    - đi đường xa

  • volume volume

    - 远程 yuǎnchéng 导弹 dǎodàn

    - tên lửa tầm xa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. dặm trường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远程

  • volume volume

    - 远程 yuǎnchéng 运输 yùnshū

    - vận tải đường dài

  • volume volume

    - 这门 zhèmén 火炮 huǒpào de 射程 shèchéng 非常 fēicháng yuǎn

    - Cỗ pháo này có tầm bắn rất xa.

  • volume volume

    - 远程 yuǎnchéng 航行 hángxíng

    - đi đường xa

  • volume volume

    - 前程远大 qiánchéngyuǎndà

    - tiền đồ rộng lớn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 目标 mùbiāo 路程遥远 lùchéngyáoyuǎn

    - Mục tiêu của chúng tôi rất xa xôi.

  • volume volume

    - zhè duàn 路程 lùchéng 非常 fēicháng 遥远 yáoyuǎn

    - Quãng đường này rất xa xôi.

  • volume volume

    - 几天 jǐtiān hòu 他们 tāmen huì gěi 发送 fāsòng 远程 yuǎnchéng 加载 jiāzài de 链接 liànjiē

    - Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.

  • volume volume

    - 这趟 zhètàng 来回 láihuí de 路程 lùchéng hěn yuǎn

    - Đó là một chuyến đi dài qua lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao