Đọc nhanh: 花心思 (hoa tâm tư). Ý nghĩa là: xem xét kỹ lưỡng, đầu tư nỗ lực vào việc suy nghĩ về, suy nghĩ thấu đáo.
花心思 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xem xét kỹ lưỡng
to consider thoroughly
✪ 2. đầu tư nỗ lực vào việc suy nghĩ về
to invest effort in thinking about
✪ 3. suy nghĩ thấu đáo
to think through
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花心思
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 他 的 心思 叫 人 猜 摸不透
- suy nghĩ của anh ta chẳng ai đoán được
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 他 心思 很 敏锐
- Anh ấy có khả năng tư duy rất nhạy bén.
- 他 对 这个 项目 有 一番 心思
- Anh ấy có suy nghĩ cho dự án này.
- 他花 了 很多 心思 准备 礼物
- Anh ấy đã tốn nhiều công sức chuẩn bị quà.
- 今天 没有 心思 下棋
- Nay không có tâm trạng đánh cờ.
- 他 把 心思 用 在 工作 上
- Anh ấy đặt tâm huyết vào công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
思›
花›